Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
phi correlation


noun
an index of the relation between any two sets of scores that can both be represented on ordered binary dimensions (e.g., male-female)
Syn:
phi coefficient, fourfold point correlation
Topics:
statistics
Hypernyms:
nonparametric statistic, distribution free statistic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.